pess 5565 cup a

小组赛 5 人制 Phùng Nguyễn Như Phong 65 Tô Hiệu, Khu tập thể Nghĩa Tân, Nghia Tan, Cầu Giấy, Hanoi, Vietnam

24 / 39
24 球队 799 查看
小组 A
# 球队 已进行比赛 - - 净胜球 / 积分 历史
1  trung kiên trung kiên 2 1 - 1 - 0 12 / 2 (+10) 0/0 4
2  Thắng T Thắng T 2 1 - 1 - 0 2 / 1 (+1) 0/0 4
3  Phú Phú 2 0 - 0 - 2 1 / 12 (-11) 0/0 0
小组 B
# 球队 已进行比赛 - - 净胜球 / 积分 历史
1  Hùng chelsea Hùng chelsea 2 1 - 1 - 0 2 / 1 (+1) 0/0 4
2  lê quang chiến lê quang chiến 2 1 - 1 - 0 2 / 1 (+1) 0/0 4
3  ngô việt anh ngô việt anh 2 0 - 0 - 2 0 / 2 (-2) 0/0 0
小组 C
# 球队 已进行比赛 - - 净胜球 / 积分 历史
1  anh hải 5565 anh hải 5565 2 1 - 1 - 0 2 / 1 (+1) 0/0 4
2  lưu bình lưu bình 2 1 - 0 - 1 2 / 2 0/0 3
3  khánh sky khánh sky 2 0 - 1 - 1 2 / 3 (-1) 0/0 1
小组 D
# 球队 已进行比赛 - - 净胜球 / 积分 历史
1  Thế Phương Thế Phương 2 1 - 1 - 0 3 / 2 (+1) 0/0 4
2  phúc hiếu phúc hiếu 2 1 - 0 - 1 2 / 2 0/0 3
3  xuân minh xuân minh 2 0 - 1 - 1 1 / 2 (-1) 0/0 1
小组 E
# 球队 已进行比赛 - - 净胜球 / 积分 历史
1  Công Hổ Công Hổ 2 2 - 0 - 0 4 / 2 (+2) 0/0 6
2  Anh Đức 127 Anh Đức 127 2 1 - 0 - 1 4 / 3 (+1) 0/0 3
3  tân bo tân bo 2 0 - 0 - 2 2 / 5 (-3) 0/0 0
小组 F
# 球队 已进行比赛 - - 净胜球 / 积分 历史
1  anh bo anh bo 2 1 - 1 - 0 1 / 0 (+1) 0/0 4
2  quang gay quang gay 2 1 - 1 - 0 1 / 0 (+1) 0/0 4
3  Hiếu Phong Hiếu Phong 2 0 - 0 - 2 0 / 2 (-2) 0/0 0
小组 G
# 球队 已进行比赛 - - 净胜球 / 积分 历史
1  minh đức minh đức 2 1 - 1 - 0 2 / 1 (+1) 0/0 4
2  trường 5565 trường 5565 2 1 - 1 - 0 2 / 1 (+1) 0/0 4
3  tuấn nguyễn tuấn nguyễn 2 0 - 0 - 2 0 / 2 (-2) 0/0 0
小组 H
# 球队 已进行比赛 - - 净胜球 / 积分 历史
1  Hùng chu Hùng chu 2 1 - 1 - 0 2 / 1 (+1) 0/0 4
2  huy lưu huy lưu 2 1 - 1 - 0 2 / 1 (+1) 0/0 4
3  Phạm minh đạt Phạm minh đạt 2 0 - 0 - 2 0 / 2 (-2) 0/0 0